Quả cam tiếng anh là gì?
- Quả cam tiếng anh gọi là orange, phiên âm tiếng anh đọc là /ɒrɪndʒ/.
Đây là một loại trái cây có múi ít calo và rất bổ dưỡng. Là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng, cam góp phần mang lại làn da sáng khỏe và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Cam được nhiều người ưa chuộng bởi vị ngọt tự nhiên, nhiều chủng loại và công dụng đa dạng. Ví dụ, một người có thể ăn cam dưới dạng nước trái cây và mứt cam, nhiều người thích ăn cả quả hoặc dùng vỏ bánh cam để tạo mùi thơm cho bánh ngọt và món tráng miệng.
Loại quả này cũng được biết đến với hàm lượng vitamin C tương đối cao. Cam cũng chứa một loạt các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa khác có thể làm giảm viêm và chống lại bệnh tật.
Lưu ý : từ orange dùng để chỉ một loại cam nói chung, không chỉ một loại cam cụ thể. Nếu bạn muốn nói cụ thể về một loại cam nào đó, bạn phải nói bằng tên riêng của nó.
Dinh dưỡng trong 1 quả cam vừa (khoảng 140 gram) bao gồm:
- 60 calo.
- Không có chất béo hoặc natri.
- 3 gam chất xơ.
- 12 gam đường.
- 1 gam chất đạm.
- 14 microgam vitamin A.
- 70 miligam vitamin C.
- 6% canxi.
- 237 miligam kali.
- 15,4 gam cacbohydrat.
Orange có nghĩa là quả cam hay là màu da cam trước?
Bản thân từ orange đã được giới thiệu sang tiếng Anh thông qua từ tiếng Tây Ban Nha “naranja”, xuất phát từ từ tiếng Phạn naranja, có nghĩa đen là “cây cam”. Người Anh bỏ chữ “n” đứng đầu và cuối cùng chúng ta có từ “orange”.
Vào đầu thế kỷ 16, từ màu cam bắt đầu được sử dụng không chỉ để chỉ trái cây, mà còn là màu mà ngày nay chúng ta gọi là màu cam.
Màu cam được gọi sau màu cam, không phải ngược lại. Trước đó, trong tiếng Anh màu cam được gọi là geoluhread, nghĩa là màu vàng đỏ. Nguồn gốc của từ tiếng Anh ‘orange’ là tiếng Tây Ban Nha ‘naranja’, do đó bắt nguồn từ từ nāraṅga trong tiếng Phạn, có nghĩa là ‘cây cam’. Khi nó được đưa vào ngôn ngữ tiếng Anh, chữ n đầu tiên của từ này đã bị loại bỏ và vì vậy chúng ta có từ ‘orange’. Vào đầu thế kỷ 16, từ ‘orange’ ngoài việc chỉ màu cam dần dần được dùng để chỉ màu da cam như chúng ta biết ngày nay.
Lợi ích của quả cam đối với sức khỏe con người
Lượng vitamin C trong cam có thể giúp chúng ta:
- Bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại.
- Giúp cơ thể tạo ra collagen – một loại protein giúp chữa lành vết thương và mang lại cho người dùng làn da mịn màng hơn.
- Giúp hấp thu sắt dễ dàng hơn để chống thiếu máu.
- Tăng cường hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể chống lại vi trùng.
- Làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD), nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực.
- Giúp chống lại các gốc tự do gây ung thư.
Vitamin C trong cam còn giúp giảm nồng độ hormone căng thẳng cortisol và huyết áp cho người dùng khi cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi.
Một số lợi ích khác mà cam có thể mang lại:
- Chống viêm : Màu cam có khả năng thông báo cho cơ thể rằng hệ thống miễn dịch của bạn đang bị tấn công, nhiễm trùng đang xảy ra. Nếu không được điều trị, chứng viêm sẽ trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn, ví dụ: Nó có thể gây ra bệnh tiểu đường, bệnh tim, viêm khớp, ung thư và bệnh Alzheimer.
- Chất xơ : 3g chất xơ trong một quả cam vừa giúp đường ruột khỏe mạnh, vừa giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, cũng như hạn chế tối đa tình trạng viêm loét trên cơ thể người dùng. Chất xơ cũng làm chậm quá trình cơ thể hấp thụ đường – một trong những nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường.
- Canxi : Cam rất giàu canxi giúp giữ cho xương và cơ của bạn chắc khỏe.
- Cung cấp thêm folate cho mẹ và bé : Cam là thực phẩm tuyệt vời giúp cung cấp một lượng lớn folate cho cơ thể. Cơ thể bạn sử dụng nó để phân chia tế bào và tạo DNA. Nó có khả năng giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và là một loại vitamin B đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai.
- Kali: Chất kali trong cam có khả năng giúp hạ huyết áp cho người dùng.
- Axit citric và citrate : Những hợp chất này giúp ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận.
Các loại trái cây khác bằng tiếng Anh
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn quả cam tiếng anh là gì. Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi các loại trái cây trong tiếng Anh.
- Pear /peə/: quả lê
- Orange /ɒrɪndʒ/: quả cam
- Bok choy: rau cải chíp (cải thìa)
- Zucchini /zuˈkiː.ni/: bí ngòi
- Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: súp lơ vàng (trắng)
- Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
- Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên
- Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta)
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
- Avocado /¸ævə´ka:dou/: quả bơ
- Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
- Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
- Yam /jæm/: củ khoai
- Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
- Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
- Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
- Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
- Chia seed /ˈtʃiː.ə si:d/: hạt chia
- Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: cây nấm
- Lime /laim/: quả chanh ta (chanh có vỏ màu xanh)
- Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
- Lotus seed /ˈləʊ.təs si:d/: hạt sen
- Longan /lɔɳgən/: quả nhãn
- Branch /brɑːntʃ/: cành cây
- Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
- Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng (chanh Mỹ)
- Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: củ tỏi
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
- Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt ca-cao
- Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo ta
- Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
- Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
- Root /ruːt/: rễ cây
- Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
Trên đây là tổng hợp thông tin về màu da cam trong tiếng anh là gì . Hi vọng các bạn sẽ hiểu thêm về quả cam và các loại trái cây khác bằng tiếng Anh.