Quả chuối tiếng anh là gì? Một số ví dụ về “Banana” trong tiếng Anh

banana tiếng anh là gì hay banana đọc tiếng anh là gì là câu hỏi của rất nhiều bạn cũng như các bậc phụ huynh muốn tìm hiểu về từ này. Banana là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh và được coi là một trong những từ cơ bản về trái cây mà trẻ tiếp xúc đầu tiên khi học tiếng Anh. Banana trong tiếng Anh là banana với cách phát âm là /bə’nɑ:nə/, có quy định về cách đọc phiên âm nhưng bạn có thể nghe phát âm rồi bắt chước theo.

Quả chuối tiếng anh là gì?

Chuối trong tiếng Anh là banana , được phát âm là /bə’nɑ:nə/

Để đọc chính xác từ này, bạn có thể tra cứu cách đọc phiên âm để có thể phát âm chính xác. Trong phiên âm của từ banana /bə’nɑ:nə/ nó có thể được đọc như sau:

  • /b/: đọc giống chữ b trong tiếng Việt
  • /ə/: đọc giống chữ cái trong tiếng Việt
  • /n/: đọc giống chữ n trong tiếng Việt
  • /ɑ:/: đọc giống chữ a trong tiếng Việt nhưng âm dài

Kết hợp những âm này và bạn có thể dễ dàng đọc phiên âm /bə’nɑ:nə/. Một lưu ý nhỏ là tiếng Anh đọc khác, Anh – Mỹ đọc khác và mỗi nước ở Châu Âu cũng có cách đọc hơi khác. Do đó, bạn không phải là người bản ngữ thì chỉ cần đọc khá chuẩn, đủ để người nghe hiểu là được. Nhiều bạn lo lắng về vấn đề đọc sai nên ngại phát âm khiến người học tiếng Anh mất tự tin dẫn đến giao tiếp tiếng Anh ngày càng kém.

Cách dùng từ trong tiếng Anh

Tương tự như các loại trái cây khác, chuối (Banana) trong tiếng Anh cũng được dùng phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giao tiếp của người nói và người viết. Chuối (Chuối) có thể dùng làm thức ăn, thức uống và nguyên liệu làm đẹp da.

"Chuối" trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa & Ví dụ

Một số ví dụ về “Banana” trong tiếng Anh

Chuối (Banana) rất ngon và tốt cho sức khỏe của chúng ta. Cùng Studytienganh tham khảo một số ví dụ về chuối bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

  • He eats bananas at every single meal.
  • Anh ấy ăn chuối trong mỗi bữa ăn

 

  • There are many cakes you can make with bananas
  • Có rất nhiều loại bánh bạn có thể làm với chuối

 

  • My mother making cream bananas for dessert tonight
  • Mẹ tôi làm món kem chuối tráng miệng tối nay

 

  • Bananas are quintessential picnic snacks
  • Chuối là món ăn vặt không thể thiếu cho buổi dã ngoại

 

  • We can eat a hand of bananas in one sitting
  • Chúng ta có thể ăn 1 nải chuối mỗi lần

 

  • Banana is really good for health
  • Chuối thực sự tốt cho sức khỏe

 

  • Monkeys love to eat banana
  • Khỉ rất thích ăn chuối

 

  • Bananas can be used as a food and a cooking
  • Chuối có thể dùng làm thực phẩm và nấu ăn

 

  • I thought we’d have bananas and cream for dessert
  • Tôi nghĩ chúng tôi sẽ có chuối và kem để tráng miệng

 

  • Doctors say that eating a banana in the morning is beneficial to health.
  • Các bác sĩ cho biết, ăn một quả chuối vào buổi sáng rất có lợi cho sức khỏe.

Cụm từ với “Banana”

Một số cụm từ thông dụng với “Banana” (quả chuối) trong tiếng Anh như sau:

  • a hand of bananas: một nải chuối
  • a bunch of bananas: một buồng chuối
  • banana oil: dầu chuối
  • banana leaf: lá chuối
  • banana peel: vỏ chuối
  • banana jam: mứt chuối
  • dried banana: chuối sấy

Với những thông tin và giải thích về chuối trên đây, hi vọng các em và các bậc phụ huynh có thể hiểu rõ hơn về nghĩa và cách đọc của từ banana trong tiếng Anh. Để đọc đúng từ này, nên kết hợp phiên âm và nghe cách phát âm của người bản xứ. Tất nhiên tùy từng trường hợp ngữ điệu đọc có thể khác nhau dẫn đến phát âm khác nhau nên mọi người đừng quá chú trọng vào vấn đề đọc sao cho đúng trăm phần trăm mà hãy tập trung vào vấn đề đọc sao cho người khác đọc được

Bài viết liên quan